--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trung tá
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trung tá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trung tá
+ noun
lieutenant-colonel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trung tá"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"trung tá"
:
trung tá
trung thu
trùng tu
trúng tủ
trưng thu
Những từ có chứa
"trung tá"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
average
centre
central
medium
disloyalty
media
disloyal
neuter
neutral
faithful
more...
Lượt xem: 627
Từ vừa tra
+
trung tá
:
lieutenant-colonel
+
unadulterated
:
không pha
+
quá lời
:
Excessive, superlativeCông kích quá lờiExcessive criticismKhen quá lờiSuperlative prasie